Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 43 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 After War: The political economy of exporting democracy / Christopher J.Coyne . - California : Economics University Press, 2008 . - 238p ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02395, SDH/LT 02396
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.91
  • 2 Beyond economic growth : An introduction to sustainable development / Tatyana P. Soubbotina . - 2nd ed. - Washington : World Bank Publications 2004 // World Bank e-Library, 205p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.927 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beyond-economic-growth_An-introduction-to-sustainable-development_2ed_Tatyana-P.Soubbotina_2004.pdf
  • 3 Biện pháp triển khai thực hiện quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An giai đoạn 2016-2020 / Nguyễn Đức Kiên; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 101 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01770
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Contributions to economic analysis/ J. Tinbergen . - Amsterdam: North holland, 1991 . - 616 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00426
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 5 Decision support for construction cost control in developing countries / Chrispin Pettang, Marcelline Blanche Manjia, F. Henry Abanda . - 1 online resource (PDFs (384 pages) :) illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/81.%20Decision%20Support%20for%20Construction%20Cost%20Control%20in%20Developing%20Countries.pdf
  • 6 Đánh giá công tác quản lý và khai thác đội xe đầu kéo tại Công ty Cổ phần phát triển kinh tế Hải Nam / Lê Kim Cúc, Lại Thị Diệp Nga, Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18016
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Đông Á - Phục hồi và phát triển/ Ngân hàng thế giới; Đinh Anh Phương biên tập; Hoàng Thanh Dương dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 196 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01565, Pd/vt 01566
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.59
  • 8 East Asia: The road to recovery . - Washington DC : The Wold Bank, 1998 . - 138 tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00872
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 9 Economic development / Micheal P. Todaro, Stephen C. Smith . - 11th ed. - Boston : Pearson Education, 2012 . - 801p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economic-development_11ed_Micheal-P.Torado_2012.pdf
  • 10 Economics and development studies / Michael Tribe, Frederick Nixon, Andy Sumner . - New York, NY : Routledge, 2010 . - xxi, 288p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economics-and-development-studies_Michael-Tribe_2010.pdf
  • 11 Evaluating the impacts of the project "Lach Huyen terminal" to the economic development of Hai Phong City / Nguyen Hoang Hiep; Nghd.: Vu Tru Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16586
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Evolvodynamics - The Mathematical Theory of Economic Evolution : A Coherent Way of Interpreting Time, Scarceness, Value and Economic Growth. Vol. 665 / Len H. Wallast . - Heidelberg : Springer, 2013 . - 280p
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/23.Evolvodynamics%20-%20The%20Mathematical%20Theory%20of%20Economic%20Evolution.pdf
  • 13 Giáo trình kế hoạch hóa phát triển kinh tế - xã hội / Ngô Thắng Lợi . - H. : Thống kê, 2006 . - 390tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ke-hoach-hoa-phat-trien-kinh-te-xa-hoi_Nguyen-Thang-Loi_2006.pdf
  • 14 Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng chủ biên; Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thọ Đạt, Phạm Ngọc Linh biên soạn (CTĐT) . - H. : Lao động-xã hội, 2005 . - 511tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GKTPT 0001-GKTPT 0190, Pd/vt 03032-Pd/vt 03034, PD/VV 04452-PD/VV 04461, Pm/vt 05510-Pm/vt 05514, SDH/Vt 01242, SDH/Vt 01243
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 15 Handbook of sustainable development / Edited by Giles Atkinson, Simon Dietz, Eric Neumayer, M. Agarwala . - 2nd ed. - Cheltenham, UK : Edward Elgar, 2014 . - xxix, 590p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.927 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-sustainable-development_2ed_Giles-Atkinson_2014.pdf
  • 16 Hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng và hỗ trợ tái định cư đối với các dự án phát triển kinh tế - xã hội huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng / Hoàng Thị Hải Vân; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04247
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 International trade and economic development / Rajat Acharyya, Saibal Kar . - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - 316p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03224, SDH/LT 03584
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 18 Introduction to development economics / Subrata Ghatak . - 3rd ed. - New York : Routledge, 1995 . - xix, 511 pages : illustrations ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.9172/4 20
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-development-economics_3ed_Subrata-Ghatak_2005.pdf
  • 19 Kinh tế học phát triển những vấn đề đương đại : Sách tham khảo / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia . - H. : Khoa học xã hội, 2003 . - 438tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.07
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh_te_hoc_phat_trien_nhung_van_de_dai_cuong.pdf
  • 20 Kinh tế tư nhân ở Việt Nam trong 30 năm đổi mới (1986-2016) / Lê Quốc Lý chủ biên . - H. : Lý luận Chính trị, 2019 . - 326tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07614
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 21 Macro economics / Robert Ernest Hall,John B.Taylor . - 5th. - New York : Norton, 1997 . - 539 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01063
  • Chỉ số phân loại DDC: 339
  • 22 Môi trường đầu tư hướng tới phát triển bền vững tại Việt Nam / Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Quốc Việt: chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013 . - 456tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05801
  • Chỉ số phân loại DDC: 322.6
  • 23 Một số biện pháp cải thiện công tác quản lý vốn vay hỗ trợ thanh niên phát triển kinh tế của thành đoàn Hải Phòng / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04709
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 24 Một số biện pháp hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế hộ gia đình trên địa bàn Quận Kiến An, TP Hải Phòng / Vũ Thị Trang Nhung; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04039
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác kế hoạch hóa phát triển kinh tế-xã hội thành phố Hải Phòng đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 / Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02251
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 26 Một số biện pháp phát triển kinh tế trang trại gắn liền với chương trình xây dựng nông thôn mới trên địa bàn Thành phố Hải Phòng / Bùi Thị Hồng; Nghd.: TS Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02499
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 27 Natural conditions and their effects on economic development of ports: port of HaiPhong joint stock company case study / Nguyen Bich Hao; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18084
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Nghiên cứu cơ cấu dân số và những ảnh hưởng tới phát triển kinh tế Việt Nam/ Đỗ Thanh Tùng, Nguyễn Thu Quỳnh, Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 48tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01455
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 29 Nghiên cứu vai trò của cảng cạn (IDC) đối với sự phát triển kinh tế của TP. Hải Phòng / Trần Hải Việt . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01397
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Nghiên cứu xây dựng mô hình toán về sự phát triển kinh tế Hải Phòng / Vũ Văn Phát;Nghd.: PTS Đỗ Văn Hưng . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 1999 . - 67 tr
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00100
  • 1 2
    Tìm thấy 43 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :